Tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 07-10-2024 - Cập nhật lúc 10:25 31/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá Đô la Canada (CAD) ngày 07-10-2024 với tỷ giá mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá bạn có thể so sánh tỷ giá Đô la Canada giữa các ngân hàng lớn. Tỷ giá CAD cập nhật lúc 10:25 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 7 ngân hàng tăng giá, 1 giảm giá mua vào. Chiểu tỷ giá bán ra có 8 ngân hàng tăng giá và 0 ngân hàng giảm giá.

Ngày 07-10-2024 ngân hàng mua vào cao nhất là Ngân hàng Việt Nam Thịnh Vượng với giá là 17,957.00 VNĐ/CAD ngân hàng bán ra rẻ nhất là Ngân hàng Agribank 18,562 VNĐ/CAD.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Ngân hàng Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Vietcombank (VCB) 17,835.20 18,015 18,593
Ngân Hàng Á Châu (ACB) 17,944.00 18,052 18,604
VPBank (VPBank) 17,957.00 17,957.00 18,664
Ngân hàng Quân Đội (MB) 17,942.00 18,042 18,698
SaiGon (SCB) 17,910.00 17,940.00 18,720
Sacombank (Sacombank) 17,931.00 18,031 18,582
Agribank (Agribank) 17,943.00 18,015 18,562
HSBC Việt Nam (HSBC) 17,846.00 18,011 18,597

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Đô la Canada (CAD) của hơn 8 ngân hàng lớn nhất việt nam

Tra cứu lịch sử tỷ giá Đô la Canada (CAD)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,085 25,455
EUR 26,748 28,215
GBP 31,913 33,270
JPY 158.97 168.22
HKD 3,171.49 3,306.32
AUD 16,187.36 16,875.53
CAD 17,718.05 18,471
RUB 0.00 274.94
Cập nhật lúc 10:25 31/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021